Thuật ngữ trong nhiếp ảnh dành cho người mới

13/11/2024 102

Nắm rõ các định nghĩa, thuật ngữ nhiếp ảnh, hiểu được máy ảnh là bước đầu tiên giúp các bạn điều khiển và sử dụng thành thạo nó.

Thuật ngữ trong nhiếp ảnh dành cho người mới

Việc tìm hiểu những thuật ngữ trong nhiếp ảnh rất quan trọng, nhất là đối với người mới vào ngành. Nắm rõ các định nghĩa, thuật ngữ nhiếp ảnh, hiểu được máy ảnh là bước đầu tiên giúp các bạn điều khiển và sử dụng thành thạo nó. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong nhiếp ảnh bạn cần nắm vững:

 

Mua Photoshop Bản Quyền Giá Rẻ

 1. Aperture (Khẩu độ)

Khẩu độ là một lỗ nhỏ trong ống kính máy ảnh, điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào cảm biến. Được đo bằng f-stop (ví dụ: f/2.8, f/5.6, f/11). Khẩu độ cũng ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh (depth of field) – một khẩu độ rộng (f/2.8) tạo ra nền mờ (bokeh) trong khi khẩu độ nhỏ (f/11) làm cho toàn bộ bức ảnh sắc nét.

2. Shutter Speed (Tốc độ màn chập)

Là thời gian mà màn chập của máy ảnh mở ra để ánh sáng chiếu vào cảm biến. Tốc độ màn chập được đo bằng giây hoặc phần nghìn giây (ví dụ: 1/1000, 1/500, 1/30). Tốc độ nhanh giúp đóng băng chuyển động, trong khi tốc độ chậm tạo ra hiệu ứng mờ chuyển động (motion blur).

3. ISO

ISO là độ nhạy của cảm biến máy ảnh đối với ánh sáng. ISO thấp (ví dụ: 100 hoặc 200) phù hợp với môi trường sáng, trong khi ISO cao (ví dụ: 1600 hoặc 3200) giúp chụp trong điều kiện thiếu sáng. Tuy nhiên, ISO cao có thể gây nhiễu (noise) cho bức ảnh.

4. Depth of Field (Độ sâu trường ảnh)

Độ sâu trường ảnh là phần của bức ảnh mà trong đó các vật thể sẽ sắc nét. Khẩu độ rộng (f/2.8) thường tạo ra độ sâu trường ảnh nông, trong khi khẩu độ nhỏ (f/11) tạo ra độ sâu trường ảnh sâu.

5. White Balance (Cân bằng trắng)

Cân bằng trắng là quá trình điều chỉnh màu sắc của bức ảnh để các tông màu trắng trông tự nhiên dưới các nguồn ánh sáng khác nhau (ánh sáng ngày, bóng đèn, đèn huỳnh quang…). Cân bằng trắng sai có thể khiến bức ảnh bị ám màu (vàng, xanh, v.v.).

6. Exposure (Phơi sáng)

Phơi sáng là lượng ánh sáng mà cảm biến máy ảnh nhận được trong quá trình chụp. Phơi sáng được điều chỉnh thông qua khẩu độ, tốc độ màn chập và ISO. Cân bằng đúng của ba yếu tố này giúp tạo ra một bức ảnh sáng rõ, không quá sáng (overexposure) hay quá tối (underexposure).

7. Bokeh

Bokeh là hiệu ứng mờ nền hoặc mờ đối tượng trong ảnh, tạo ra bởi khẩu độ rộng. Hiệu ứng này giúp làm nổi bật chủ thể và tạo nên một cảm giác nghệ thuật, mượt mà.

8. Focal Length (Tiêu cự)

Tiêu cự là khoảng cách giữa ống kính và cảm biến khi ống kính được đặt ở vô cùng (khi không có vật thể trong ảnh). Tiêu cự ảnh hưởng đến góc nhìn và độ phóng đại của hình ảnh. Tiêu cự dài (ví dụ: 200mm) giúp chụp các vật thể ở xa, trong khi tiêu cự ngắn (ví dụ: 24mm) phù hợp cho chụp phong cảnh rộng.

9. RAW và JPEG

RAW là định dạng ảnh gốc chưa qua xử lý từ cảm biến máy ảnh, giữ lại tất cả các dữ liệu về màu sắc và chi tiết, cho phép chỉnh sửa mạnh mẽ hơn. JPEG là định dạng đã qua nén, với kích thước tệp nhỏ hơn nhưng giảm bớt dữ liệu và khả năng chỉnh sửa.

10. Histogram

Histogram là biểu đồ thể hiện sự phân bố của các giá trị sáng trong ảnh, từ tối (bên trái) đến sáng (bên phải). Histogram giúp người nhiếp ảnh kiểm tra độ phơi sáng của bức ảnh và điều chỉnh khi cần thiết.

11. Composition (Cấu trúc ảnh)

Composition là cách sắp xếp các yếu tố trong bức ảnh, như các chủ thể, đường nét, hình khối và màu sắc, để tạo nên một tác phẩm hấp dẫn. Các nguyên lý composition thường dùng là Quy tắc một phần ba (Rule of Thirds), Đường chéo, và Đường dẫn (Leading Lines).

12. Exposure Triangle (Tam giác phơi sáng)

Tam giác phơi sáng là mối quan hệ giữa ba yếu tố: khẩu độ, tốc độ màn chập và ISO. Việc điều chỉnh một trong ba yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến hai yếu tố còn lại và thay đổi độ sáng của bức ảnh.

13. ND Filter (Filter độ trung tính)

ND filter giúp giảm lượng ánh sáng đi vào ống kính, cho phép chụp với tốc độ màn chập chậm hơn trong điều kiện sáng mạnh, hoặc khi muốn tạo ra hiệu ứng chuyển động mượt mà (ví dụ: chụp thác nước hoặc biển).

14. Lens Distortion (Biến dạng ống kính)

Biến dạng ống kính là hiện tượng làm méo hình ảnh do thiết kế ống kính, đặc biệt là với các ống kính góc rộng. Các loại biến dạng phổ biến bao gồm biến dạng hình cầu (barrel distortion) và biến dạng ngược (pincushion distortion).

15. Zoom vs. Prime Lens (Ống kính zoom và ống kính cố định)

  • Zoom lens cho phép thay đổi tiêu cự và phóng to/thu nhỏ chủ thể mà không cần di chuyển máy ảnh.

  • Prime lens có một tiêu cự cố định, nhưng thường cho chất lượng hình ảnh tốt hơn và độ mở khẩu độ lớn hơn, lý tưởng cho chụp ảnh chân dung và trong điều kiện ánh sáng yếu.

16. Autofocus (Lấy nét tự động)

Autofocus là hệ thống giúp máy ảnh tự động lấy nét vào đối tượng mà không cần người dùng can thiệp. Các chế độ autofocus phổ biến bao gồm single AF (AF-S), continuous AF (AF-C), và auto AF (AF-A).

Lời kết

Những thuật ngữ trong nhiếp ảnh trên là những khái niệm cơ bản mà hầu hết những người mới cần tìm hiểu. Hãy áp dụng chúng một cách linh hoạt sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng chụp ảnh và tạo ra những bức hình đẹp và ấn tượng nhất.

 
 
 
Hotline

0868 33 9999
Hotline
Hotline
Xác nhận Reset Key/ Đổi Máy

Bạn có chắc chắn muốn Reset Key/ Đổi Máy trên Key này không?

Máy tính đã kích hoạt Key này sẽ bị gỡ và bạn dùng Key này để kích hoạt trên máy tính bất kỳ.