Nhiếp ảnh là một bộ môn kết hợp giữa kỹ thuật và nghệ thuật, đòi hỏi người cầm máy không chỉ biết quan sát mà còn phải hiểu rõ bộ máy mà mình đang sử dụng. Nhiều người mới bắt đầu thường cầm một chiếc máy ảnh với vô vàn nút bấm, chế độ, thông số nhưng lại không thật sự hiểu chúng có ý nghĩa gì, hoạt động như thế nào và ảnh hưởng ra sao đến bức ảnh. Chính vì thế, việc nắm vững những thuật ngữ cơ bản trong nhiếp ảnh là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn làm chủ thiết bị và tạo ra những bức hình đúng ý.
Bài viết này được xem như một “từ điển thu nhỏ”, hệ thống lại những khái niệm nền tảng nhất, đơn giản hóa cách hiểu nhưng vẫn đảm bảo tính chuẩn xác. Nếu bạn là người mới, đây sẽ là nguồn tài liệu giúp bạn nắm vững kiến thức cốt lõi mà bất kỳ nhiếp ảnh gia nào cũng phải biết. Còn nếu bạn đã cầm máy một thời gian, bài viết vẫn là tài liệu ôn tập giúp bạn củng cố lại các khái niệm quan trọng. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá thế giới hình ảnh đầy thú vị qua từng thuật ngữ dưới đây.
Mua Phần Mềm Bản Quyền Chính Hãng Giá Rẻ
Trong nhiếp ảnh, khẩu độ là một trong ba yếu tố quan trọng nhất nằm trong bộ “tam giác phơi sáng” (Exposure Triangle), bên cạnh tốc độ màn trập và ISO. Có thể xem khẩu độ là “cánh cửa” của ống kính, quyết định lượng ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh.
Khẩu độ được mở rộng hoặc thu nhỏ nhờ cơ chế lá thép bên trong ống kính. Khi khẩu độ mở lớn, lượng ánh sáng đi vào cảm biến tăng lên; ngược lại, khi khẩu độ thu nhỏ, ánh sáng bị hạn chế hơn. Đây là lý do trong các điều kiện thiếu sáng, người ta thường sử dụng các ống kính có khẩu độ lớn để tránh tình trạng hình bị tối hoặc phải tăng ISO.

Khẩu độ được ký hiệu bằng chữ cái F đi kèm một con số, ví dụ F/1.8, F/2, F/4… Con số này chính là “giá trị khẩu”. Trong nhiếp ảnh, giá trị F càng nhỏ thì khẩu độ càng lớn, nghĩa là lượng ánh sáng vào càng nhiều. Chẳng hạn, F/2 lớn hơn F/4, vì vậy F/2 cho phép ánh sáng đi vào nhiều hơn.
Ngoài tác động đến độ sáng, khẩu độ còn ảnh hưởng mạnh đến độ sâu trường ảnh, đây là yếu tố quyết định việc hậu cảnh có bị làm mờ hay không. Đây là lý do những tấm ảnh có phông nền mịn, mờ ảo, nổi bật chủ thể thường được chụp ở khẩu lớn (ví dụ F/1.8 hoặc F/2.2). Ngược lại, khung cảnh như phong cảnh, kiến trúc lại thường sử dụng khẩu độ bé hơn (như F/8 hoặc F/11) để giữ chi tiết rõ nét từ gần đến xa.
Độ sâu trường ảnh hay DOF là một thuật ngữ mô tả khoảng không gian trong bức hình được hiển thị rõ nét. Một bức ảnh có thể có toàn bộ khung cảnh đều sắc nét hoặc chỉ một phần nhỏ được lấy nét, còn lại mờ dần. DOF chính là yếu tố tạo nên hiệu ứng đó.
Khi độ sâu trường ảnh nông, nghĩa là chỉ một vùng rất nhỏ nằm trong điểm lấy nét được thể hiện rõ, còn phần nền hoặc tiền cảnh bị nhòe đi. Người xem thường gọi đó là “xóa phông”, một hiệu ứng đang rất phổ biến trong các bức ảnh chân dung hoặc đồ ăn. DOF nông thường xuất hiện khi khẩu độ lớn, tức giá trị F nhỏ hơn khoảng 4.5.

Ngược lại, khi độ sâu trường ảnh sâu, toàn bộ khung hình đều rõ ràng. Hiệu ứng này phổ biến khi chụp phong cảnh, kiến trúc hay những hình ảnh cần nhiều chi tiết. Để tạo DOF sâu, người ta thường sử dụng khẩu độ bé hơn (F/8, F/11...).
DOF chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: khẩu độ, tiêu cự ống kính và khoảng cách đến chủ thể. Máy ảnh và ống kính không quyết định hoàn toàn DOF mà nó được điều chỉnh bởi người chụp. Vì vậy, hiểu rõ độ sâu trường ảnh giúp bạn chủ động hơn trong việc tạo nên các bức ảnh có hậu cảnh mềm mại hoặc sắc nét tùy theo ý đồ nghệ thuật.
Tốc độ màn trập (Shutter Speed) là thời gian màn trập mở để ánh sáng đi vào cảm biến. Tốc độ này được tính bằng giây hoặc phần của giây, ví dụ 1/125, 1/250, 1/1000… Con số càng lớn thì tốc độ màn trập càng nhanh.
Tốc độ màn trập ảnh hưởng đến hai yếu tố chính: độ sáng và độ “đóng băng” chuyển động. Khi tốc độ màn trập nhanh, máy ảnh bắt được khoảnh khắc chuyển động mà không làm mờ chủ thể. Chẳng hạn, để chụp cảnh một người đang nhảy, một giọt nước rơi, hay một chú chim bay, bạn cần tốc độ từ 1/500 trở lên.

Ngược lại, tốc độ màn trập chậm thường được dùng trong môi trường thiếu sáng hoặc để tạo hiệu ứng chuyển động mờ (motion blur). Những bức ảnh dòng xe ban đêm kéo thành vệt sáng hay thác nước mềm mại mượt mà đều được chụp bằng màn trập chậm. Tuy nhiên, khi tốc độ màn trập chậm, máy ảnh rất dễ rung nên cần sử dụng chân máy để đảm bảo hình không bị nhòe.
ISO là thông số điều chỉnh độ nhạy sáng của cảm biến. ISO càng cao thì máy ảnh càng nhạy sáng, giúp bức ảnh sáng hơn trong điều kiện thiếu sáng. Ngược lại, ISO thấp phù hợp với môi trường đủ sáng hoặc khi chụp ngoài trời.
Tuy nhiên, ISO là thông số có “đánh đổi”. Khi tăng ISO quá nhiều, bạn sẽ gặp hiện tượng nhiễu hạt (noise), khiến ảnh bị lấm tấm và giảm chất lượng. Vì vậy, nguyên tắc khi chụp ảnh là giữ ISO ở mức thấp nhất có thể, chỉ tăng khi thực sự cần thiết.

Trong điều kiện ánh sáng ngoài trời bình thường, ISO 200 thường là mức phù hợp. Còn khi chụp trong nhà hoặc buổi tối, bạn có thể tăng lên 400–800 tùy tình huống. Một số máy đời mới có khả năng xử lý ISO rất tốt, nhưng vẫn nên cẩn trọng để tránh ảnh bị giảm chất lượng không mong muốn.
ISO giúp bạn cân bằng sáng trong nhiều tình huống nhưng người mới cần hiểu rõ khi nào nên tăng và khi nào nên giữ mức thấp để tối ưu chất lượng ảnh.
Màn trập hay cửa trập là lớp màn kim loại đặt trước cảm biến, mở ra hoặc đóng lại để điều tiết ánh sáng đi vào. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “màn trập” và “tốc độ màn trập”, nhưng hai khái niệm này khác nhau. Màn trập là bộ phận vật lý, còn tốc độ màn trập là thời gian hoạt động của bộ phận đó.

Hiểu được cơ chế màn trập giúp bạn biết tại sao máy đôi khi bị rung, tại sao tiếng chụp ảnh lại phát ra âm thanh đặc trưng và tại sao các chuyển động nhanh lại cần tốc độ cao. Đây cũng là yếu tố liên quan đến độ bền của máy ảnh, vì màn trập có tuổi thọ giới hạn, thường từ 100.000 đến 300.000 lần nhả (tùy dòng máy).
Tiêu cự là khoảng cách giữa thấu kính và cảm biến, quyết định mức độ phóng đại và góc nhìn. Đơn vị đo tiêu cự là milimet (mm). Mỗi tiêu cự tạo ra đặc điểm hình ảnh khác nhau, phù hợp với từng thể loại nhiếp ảnh.
Các ống kính có tiêu cự ngắn như 14mm, 24mm cho góc nhìn rộng, thu được nhiều cảnh trong một khung hình. Đây là loại ống kính phổ biến khi chụp phong cảnh, kiến trúc hoặc cần tạo cảm giác không gian rộng rãi.

Ngược lại, các ống kính tiêu cự dài như 85mm, 135mm hoặc 200mm giúp phóng đại đối tượng, làm cho chủ thể nổi bật và nhẹ nhàng tách khỏi hậu cảnh. Loại này rất thích hợp chụp chân dung hoặc động vật hoang dã.
Việc lựa chọn tiêu cự đúng giúp người chụp tạo được bức ảnh theo đúng ý đồ và thể hiện không gian phù hợp. Đây là lý do vì sao một số người thích ống kính góc rộng, trong khi người khác thích ống kính chân dung. Mỗi loại đều có khả năng diễn đạt khác nhau và không có loại nào “tốt nhất”, chỉ có loại “phù hợp nhất”.
Lấy nét là yếu tố giúp chủ thể rõ ràng, sắc nét, không bị mờ. Máy ảnh có hai chế độ lấy nét chính: AF (tự động lấy nét) và MF (lấy nét thủ công).
Chế độ AF được sử dụng nhiều nhất vì sự tiện lợi và tốc độ. Máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh điểm nét dựa trên cảm biến lấy nét để đảm bảo chủ thể sắc nét. Nhờ sự phát triển của công nghệ, nhiều máy còn có chức năng nhận diện khuôn mặt, mắt người, thậm chí động vật, giúp việc lấy nét trở nên cực kỳ chính xác.

Ngược lại, MF yêu cầu người chụp tự xoay vòng nét trên ống kính để điều chỉnh. Chế độ này phù hợp với các tình huống chụp tĩnh, chụp macro hoặc khi ánh sáng yếu khiến hệ thống AF khó hoạt động. Dù hơi mất thời gian, MF mang lại sự chủ động tuyệt đối cho người cầm máy.
Hiểu rõ hai chế độ lấy nét giúp bạn không bỏ lỡ những khoảnh khắc quan trọng và tạo ra hình ảnh sắc nét đúng ý.
Máy ảnh DSLR cung cấp nhiều chế độ chụp để người dùng có thể kiểm soát độ sáng theo từng mức độ khác nhau. Trong đó, bốn chế độ phổ biến nhất trên vòng xoay chế độ gồm M, A, S và P.
Chế độ M (Manual) là chế độ chỉnh tay hoàn toàn. Người chụp tự điều chỉnh các thông số như khẩu độ, tốc độ màn trập và ISO. Đây là chế độ phù hợp cho những ai muốn học chuyên sâu hoặc kiểm soát hoàn toàn mọi yếu tố trong khung hình.
Chế độ A (Aperture Priority) là chế độ ưu tiên khẩu độ. Người chụp chọn khẩu độ, còn máy sẽ tính tốc độ màn trập phù hợp để đảm bảo bức ảnh đủ sáng. Đây là lựa chọn phổ biến khi chụp chân dung hoặc phong cảnh, khi độ sâu trường ảnh đóng vai trò quan trọng.
Chế độ S (Shutter Priority) là chế độ ưu tiên tốc độ. Người chụp chọn tốc độ màn trập, còn khẩu độ sẽ do máy tự điều chỉnh. Chế độ này hữu ích khi chụp thể thao, chuyển động hoặc chụp ban đêm cần kiểm soát độ mờ của đối tượng.
Chế độ P (Program) là chế độ tự động, máy ảnh tự điều chỉnh cả khẩu độ lẫn tốc độ. Người dùng chỉ cần tập trung vào bố cục và khoảnh khắc. Dù dễ dùng, chế độ này hạn chế sự sáng tạo vì không kiểm soát được các yếu tố phơi sáng.
Nhiếp ảnh không chỉ là việc bấm nút chụp mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố kỹ thuật và thẩm mỹ. Nắm vững các thuật ngữ cơ bản như khẩu độ, tốc độ màn trập, ISO, tiêu cự hay chế độ chụp sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách máy ảnh hoạt động. Khi đã hiểu, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sáng tạo và thể hiện cảm xúc qua từng tấm hình.
Mua Phần Mềm Bản Quyền Chính Hãng Giá Rẻ
Công Ty TNHH Phần Mềm SADESIGN
Mã số thuế: 0110083217
Bạn có chắc chắn muốn Reset Key/ Đổi Máy trên Key này không?
Máy tính đã kích hoạt Key này sẽ bị gỡ và bạn dùng Key này để kích hoạt trên máy tính bất kỳ.