Các Thuật Ngữ Cần Biết Về Pantone (Phần 1): Mở Cửa Thế Giới Màu Sắc Chuyên Nghiệp

15/04/2025 37

Pantone là hệ thống màu sắc tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong thiết kế, in ấn và sản xuất. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này đảm bảo tính nhất quán giữa các sản phẩm.

Các Thuật Ngữ Cần Biết Về Pantone (Phần 1): Mở Cửa Thế Giới Màu Sắc Chuyên Nghiệp

Pantone đã trở thành một ngôn ngữ toàn cầu trong thế giới màu sắc, là tiêu chuẩn không thể thiếu đối với các nhà thiết kế, nhà sản xuất và bất kỳ ai làm việc liên quan đến màu sắc. Tuy nhiên, để thực sự hiểu và tận dụng hiệu quả hệ thống màu sắc này, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên dụng là vô cùng quan trọng. Bài viết này, sadesign sẽ cùng bạn tiếp tục khám phá sâu hơn về hệ thống màu sắc phức tạp và đa dạng này.

1. Tại Sao Cần Hiểu Các Thuật Ngữ Về Pantone?

Pantone là một hệ thống màu tiêu chuẩn hóa được phát triển bởi Pantone Inc. Nó giúp xác định màu sắc một cách chính xác trong các ngành công nghiệp thiết kế, in ấn, dệt may, nhựa và nhiều lĩnh vực khác. Hệ thống này giúp đảm bảo rằng màu sắc được thể hiện đồng nhất trên các bề mặt và chất liệu khác nhau.

Mua Photoshop Bản Quyền Giá Rẻ

Trước khi đi vào chi tiết các thuật ngữ, hãy cùng nhau làm rõ lý do tại sao việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến Pantone lại quan trọng:

  • Giao tiếp hiệu quả: Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là giữa các nhà thiết kế, nhà in ấn và nhà sản xuất, việc sử dụng đúng các thuật ngữ Pantone giúp đảm bảo sự hiểu biết chính xác về màu sắc mong muốn, tránh gây ra những sai sót tốn kém về thời gian và chi phí. Khi các bên liên quan, từ nhà thiết kế, nhà sản xuất đến khách hàng, có cùng một ngôn ngữ chung về màu sắc, quá trình giao tiếp sẽ trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Hệ thống màu Pantone cung cấp một tiêu chuẩn toàn cầu, giúp các ý tưởng sáng tạo được thực hiện một cách chính xác và chuyên nghiệp, đồng thời tạo dựng lòng tin và sự hài lòng từ phía khách hàng.

  • Đảm bảo tính nhất quán của màu sắc: Pantone được thiết kế để đảm bảo tính nhất quán của màu sắc trên nhiều chất liệu và quy trình sản xuất khác nhau. Việc hiểu các thuật ngữ giúp bạn lựa chọn đúng hệ thống Pantone (ví dụ: Formula Guide cho in ấn, Fashion, Home + Interiors cho dệt may và nội thất) và các thông số liên quan để đạt được màu sắc mong muốn một cách chính xác.

  • Nâng cao kiến thức chuyên môn: Việc nắm vững các thuật ngữ Pantone thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu sâu sắc về lĩnh vực màu sắc, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác. Hệ thống màu sắc Pantone không chỉ cung cấp một chuẩn mực quốc tế để giao tiếp về màu sắc mà còn giúp đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác trong việc tái hiện màu trên các chất liệu khác nhau. Việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến Pantone không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với đội ngũ sáng tạo và nhà cung cấp mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu sâu sắc trong ngành nghề của mình.

  • Tận dụng tối đa các công cụ và tài nguyên của Pantone: Pantone cung cấp nhiều công cụ và tài nguyên hỗ trợ người dùng trong việc lựa chọn và quản lý màu sắc. Việc hiểu các thuật ngữ giúp bạn tận dụng hiệu quả những công cụ này. Hệ thống màu Pantone không chỉ cung cấp một tiêu chuẩn toàn cầu để giao tiếp về màu sắc mà còn giúp các nhà thiết kế và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và đảm bảo rằng màu sắc được thể hiện đúng như ý định ban đầu trên các chất liệu khác nhau. Việc tận dụng tối đa các công cụ và tài nguyên mà Pantone cung cấp, chẳng hạn như bảng màu, phần mềm hỗ trợ và hướng dẫn sử dụng, sẽ giúp bạn tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu thị trường và nâng cao giá trị thương hiệu.

  • Theo kịp xu hướng màu sắc: Pantone thường xuyên công bố các xu hướng màu sắc mới. Việc hiểu các thuật ngữ liên quan giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng những xu hướng này vào công việc của mình. Hệ thống màu sắc Pantone không chỉ cung cấp một tiêu chuẩn toàn cầu để giao tiếp về màu sắc mà còn giúp đảm bảo sự nhất quán và chính xác khi triển khai ý tưởng trên các chất liệu và nền tảng khác nhau. Việc nắm bắt xu hướng màu sắc mới nhất từ Pantone cũng giúp các nhà thiết kế và doanh nghiệp tạo ra sản phẩm, chiến dịch hoặc bộ sưu tập phù hợp với thị hiếu của thị trường, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu và thu hút khách hàng một cách hiệu quả.

2. Các Hệ Thống Màu Pantone Phổ Biến và Thuật Ngữ Liên Quan

Pantone cung cấp nhiều hệ thống màu sắc khác nhau, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số hệ thống phổ biến và các thuật ngữ cơ bản liên quan:

2.1. Pantone Matching System (PMS) / Pantone Solid Colors

Hệ thống màu Pantone là một tiêu chuẩn màu sắc được sử dụng rộng rãi trong ngành in ấn, thiết kế và sản xuất, đặc biệt là hệ thống Pantone Matching System (PMS) hay còn gọi là Pantone Solid Colors. Đây là hệ thống màu Pantone gốc và được sử dụng rộng rãi nhất, đặc biệt trong ngành in ấn đồ họa.

  • Thuật ngữ cần biết:

    • Pantone Solid Colors: Chỉ các màu pha sẵn, được tạo ra bằng cách trộn các màu gốc (Pantone Basic Colors) theo tỷ lệ nhất định. Mỗi màu solid có một mã số duy nhất, ví dụ: Pantone 185 C (màu đỏ tươi).

    • Pantone Number (Mã số Pantone): Mã số duy nhất để xác định một màu Pantone cụ thể. Mã số thường đi kèm với hậu tố cho biết loại giấy in (ví dụ: C - Coated, U - Uncoated, M - Matte).

    • Pantone C (Coated): Chỉ màu Pantone được in trên giấy tráng phủ (glossy), cho màu sắc tươi sáng và đậm nét hơn.

    • Pantone U (Uncoated): Chỉ màu Pantone được in trên giấy không tráng phủ (matte), cho màu sắc mềm mại và có độ hấp thụ mực cao hơn.

    • Pantone M (Matte): Chỉ màu Pantone được in trên giấy mờ, là một lựa chọn khác cho bề mặt không bóng.

    • Pantone Basic Colors (Màu gốc Pantone): Các màu cơ bản được sử dụng để pha trộn ra tất cả các màu solid khác trong hệ thống PMS.

    • Formula Guide: Sổ tay Pantone chứa các mẫu màu solid và công thức pha trộn của chúng. Đây là công cụ quan trọng để lựa chọn và so sánh màu sắc.

    • Color Bridge: Sổ tay Pantone hiển thị các màu solid cùng với bản mô phỏng gần đúng của chúng khi được chuyển đổi sang hệ màu CMYK và sRGB. Công cụ này hữu ích cho việc in ấn bốn màu và thiết kế kỹ thuật số.

    • Spot Color (Màu pha): Một màu được in bằng một loại mực duy nhất (đã được pha sẵn theo công thức Pantone) thay vì sử dụng sự kết hợp của các màu CMYK. Màu spot thường cho độ chính xác và độ phủ màu tốt hơn so với in CMYK.

Đây là một công cụ quan trọng giúp đảm bảo tính nhất quán và chính xác của màu sắc giữa các giai đoạn thiết kế và sản xuất. PMS cung cấp một bảng màu chuẩn hóa, mỗi màu được mã hóa bằng một mã số cụ thể, giúp các nhà thiết kế và nhà sản xuất dễ dàng trao đổi, phối hợp mà không gặp phải sự khác biệt về màu sắc do các yếu tố kỹ thuật hoặc thiết bị. Việc sử dụng hệ thống này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp và sự đồng nhất trong quy trình làm việc.

2.2. Pantone Fashion, Home + Interiors (FHI)

Hệ thống màu này được thiết kế đặc biệt cho ngành thời trang, nội thất và thiết kế sản phẩm. Đây là một công cụ tiêu chuẩn hóa màu sắc, giúp các nhà thiết kế, nhà sản xuất và thương hiệu dễ dàng giao tiếp và đảm bảo sự nhất quán trong việc sử dụng màu sắc trên các chất liệu và sản phẩm khác nhau. 

  • Thuật ngữ cần biết:

    • Pantone FHI Colors: Các màu trong hệ thống Fashion, Home + Interiors, có sẵn dưới dạng giấy (TPG/TPG) và vải (TCX).

    • TPG (Textile Paper – Green): Phiên bản giấy của hệ thống FHI, thân thiện với môi trường hơn so với phiên bản cũ (TPX).

    • TCX (Textile Cotton eXtended): Phiên bản màu trên chất liệu cotton, cung cấp màu sắc chính xác cho ngành dệt may.

    • Color Guide: Sổ tay Pantone FHI chứa các dải màu giấy (TPG) được sắp xếp theo họ màu.

    • Color Specifier + Guide Set: Bộ sản phẩm bao gồm cả sổ tay màu giấy (TPG) và các thẻ màu giấy có thể xé rời, thuận tiện cho việc phối màu và chia sẻ.

    • Cotton Swatch Library: Bộ sưu tập các mẫu vải cotton lớn, cung cấp cái nhìn trực quan và chính xác nhất về màu sắc FHI.

    • Cotton Planner: Một cuốn sách dạng quạt chứa các mẫu vải cotton nhỏ, là công cụ di động để tham khảo màu sắc.

2.3. Pantone Color of the Year

Hệ thống màu Pantone là một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trong ngành thiết kế, in ấn, thời trang và nhiều lĩnh vực sáng tạo khác. Đây không phải là một hệ thống màu riêng biệt mà là một màu sắc được Pantone Color Institute lựa chọn hàng năm, có ảnh hưởng lớn đến xu hướng thiết kế và văn hóa đại chúng. Việc sử dụng màu sắc này không chỉ mang ý nghĩa thẩm mỹ mà còn thể hiện sự kết nối giữa nghệ thuật, văn hóa và đời sống.

  • Thuật ngữ cần biết:

    • Pantone Color Institute: Bộ phận nghiên cứu màu sắc của Pantone, chịu trách nhiệm dự đoán xu hướng màu sắc và công bố Màu của Năm.

    • Color of the Year: Màu sắc được Pantone lựa chọn để phản ánh những xu hướng và tâm lý chung của xã hội trong năm đó. Việc công bố Màu của Năm có tác động lớn đến các ngành công nghiệp sáng tạo.

3. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Về Thuộc Tính Màu Sắc Trong Pantone

Thuật ngữ cơ bản về thuộc tính màu sắc trong Pantone đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và áp dụng hệ thống màu sắc một cách chính xác. Pantone là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trong thiết kế, in ấn, thời trang và nhiều lĩnh vực khác, giúp đảm bảo sự nhất quán về màu sắc trên các nền tảng và chất liệu khác nhau. Để hiểu sâu hơn về cách Pantone xác định và mô tả màu sắc, chúng ta cần làm quen với các thuật ngữ cơ bản về thuộc tính màu sắc:

  • Hue (Sắc độ): Thuộc tính cơ bản nhất của màu sắc, cho biết màu đó là màu gì (ví dụ: đỏ, xanh, vàng). Trong bánh xe màu, các hue được sắp xếp theo một vòng tròn liên tục.

  • Saturation (Độ bão hòa): Còn được gọi là chroma, intensity, hoặc brilliance, độ bão hòa chỉ độ tinh khiết và độ đậm đặc của một màu sắc. Một màu có độ bão hòa cao sẽ rực rỡ và sống động, trong khi màu có độ bão hòa thấp sẽ nhạt và xám xịt hơn.

  • Brightness (Độ sáng) / Value (Giá trị): Thuộc tính này chỉ mức độ sáng hoặc tối của một màu sắc. Một màu có độ sáng cao sẽ gần với màu trắng, trong khi màu có độ sáng thấp sẽ gần với màu đen.

  • Tint (Màu nhạt): Một màu gốc (hue) được pha thêm màu trắng để tăng độ sáng.

  • Shade (Màu tối): Một màu gốc (hue) được pha thêm màu đen để giảm độ sáng.

  • Tone (Màu trung tính): Một màu gốc (hue) được pha thêm màu xám để giảm độ bão hòa và tạo ra một màu trung tính hơn.

4. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Việc Sử Dụng và Tham Chiếu Màu Pantone

Đây là những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo tính đồng nhất và chính xác về màu sắc trong các ngành công nghiệp như thiết kế đồ họa, in ấn, thời trang và sản xuất. Hệ thống Pantone cung cấp một ngôn ngữ màu sắc tiêu chuẩn, giúp các nhà thiết kế và nhà sản xuất dễ dàng trao đổi ý tưởng và đạt được kết quả mong muốn mà không gặp phải sự khác biệt về màu sắc trên các vật liệu hoặc thiết bị khác nhau. Khi làm việc với màu Pantone, bạn sẽ thường xuyên gặp phải các thuật ngữ sau:

  • Color Matching (So màu): Quá trình so sánh một mẫu màu thực tế với các mẫu màu trong bảng màu Pantone để tìm ra màu tương ứng chính xác nhất.

  • Color Swatch (Mẫu màu): Một mẫu nhỏ của một màu Pantone cụ thể, thường được in trên giấy hoặc dệt trên vải, được sử dụng để tham khảo và so sánh màu sắc.

  • Color Palette (Bảng màu): Một tập hợp các màu sắc được lựa chọn để sử dụng trong một dự án thiết kế cụ thể. Bảng màu Pantone giúp đảm bảo sự hài hòa và nhất quán về màu sắc.

  • Color Harmony (Sự hài hòa màu sắc): Nguyên tắc phối hợp các màu sắc một cách thẩm mỹ và hiệu quả. Pantone cung cấp các công cụ và tài nguyên để giúp người dùng tạo ra các bảng màu hài hòa dựa trên hệ thống màu của họ.

  • Cross-Referencing (Tham chiếu chéo): Quá trình tìm kiếm màu tương đương giữa các hệ thống màu Pantone khác nhau (ví dụ: chuyển đổi từ màu PMS sang màu FHI) hoặc giữa hệ thống Pantone và các hệ màu khác như CMYK hoặc RGB. Công cụ Pantone Color Bridge rất hữu ích cho việc này.

  • Digital Color (Màu kỹ thuật số): Biểu diễn màu Pantone trong môi trường kỹ thuật số, thường sử dụng các giá trị RGB, Hex hoặc Lab. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng màu sắc hiển thị trên màn hình có thể khác biệt so với màu in thực tế.

5. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Quy Trình Sản Xuất và In Ấn Pantone

Pantone là một hệ thống màu sắc tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất và in ấn để đảm bảo sự đồng nhất và chính xác về màu sắc. Trong quy trình sản xuất, các thuật ngữ liên quan đến Pantone thường bao gồm mã màu Pantone, bảng màu Pantone, và hệ thống phối màu PMS (Pantone Matching System). Trong quá trình sản xuất và in ấn, các thuật ngữ Pantone sau đây thường được sử dụng:

  • Mã màu Pantone là một định danh duy nhất cho từng màu sắc, giúp các nhà thiết kế, nhà sản xuất và đơn vị in ấn có thể giao tiếp hiệu quả mà không gặp sai lệch về màu sắc. Bảng màu Pantone cung cấp một dải màu phong phú, hỗ trợ trong việc lựa chọn màu phù hợp với yêu cầu thiết kế. 

  • Ink (Mực in): Mực được sử dụng trong quá trình in ấn. Mực Pantone được pha chế theo công thức chính xác để đảm bảo màu sắc đồng nhất.

  • Printing Process (Quy trình in ấn): Các phương pháp in khác nhau (ví dụ: offset, kỹ thuật số, flexo) có thể ảnh hưởng đến cách màu Pantone hiển thị.

  • Substrate (Chất liệu in): Loại vật liệu được in lên (ví dụ: giấy, vải, nhựa) cũng có thể ảnh hưởng đến màu sắc cuối cùng. Đó là lý do tại sao Pantone cung cấp các phiên bản màu cho các loại giấy khác nhau (C, U, M).

  • Color Management (Quản lý màu sắc): Quá trình đảm bảo màu sắc được hiển thị và in ra một cách chính xác và nhất quán trên các thiết bị và chất liệu khác nhau. Pantone là một phần quan trọng của quy trình quản lý màu sắc hiệu quả.

  • Proofing (Bản duyệt màu): Một bản in thử được tạo ra để kiểm tra màu sắc trước khi in hàng loạt. Việc sử dụng màu Pantone trong bản duyệt giúp đảm bảo màu sắc cuối cùng đạt yêu cầu.

  • Hệ thống PMS đảm bảo rằng màu sắc được tái hiện một cách chính xác trên các vật liệu khác nhau, từ giấy, vải đến nhựa. Việc áp dụng các tiêu chuẩn Pantone trong quy trình sản xuất và in ấn không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mắt khách hàng.

Mua Photoshop Bản Quyền Giá Rẻ

6. Kết Luận 

Hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản về Pantone là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng để bạn có thể làm việc hiệu quả với hệ thống màu sắc tiêu chuẩn này. Từ việc phân biệt các hệ thống màu PMS và FHI, nắm vững các thuộc tính màu sắc, đến việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến sử dụng và sản xuất, tất cả đều góp phần giúp bạn tự tin hơn trong thế giới màu sắc chuyên nghiệp.

 
 
 
Hotline

0868 33 9999
Hotline
Hotline
Xác nhận Reset Key/ Đổi Máy

Bạn có chắc chắn muốn Reset Key/ Đổi Máy trên Key này không?

Máy tính đã kích hoạt Key này sẽ bị gỡ và bạn dùng Key này để kích hoạt trên máy tính bất kỳ.