5 Kỹ Thuật In Phổ Biến Trong Ngành In Ấn Hiện Đại

28/04/2025 18

Khám phá 5 kỹ thuật in phổ biến trong ngành in ấn hiện đại: từ in offset, in kỹ thuật số đến in lụa. Bài viết cung cấp kiến thức chi tiết, dễ hiểu, dành cho designer và marketer.

5 Kỹ Thuật In Phổ Biến Trong Ngành In Ấn Hiện Đại

Ngành in ấn hiện đại không chỉ là lĩnh vực sản xuất hình ảnh lên vật liệu mà còn là nghệ thuật truyền tải thông điệp một cách tinh tế. Với sự phát triển mạnh mẽ về công nghệ, các kỹ thuật in ngày càng đa dạng, đáp ứng nhu cầu sáng tạo của các nhà thiết kế và doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sadesign sẽ giới thiệu chi tiết về 5 kỹ thuật in phổ biến nhất, giúp bạn có cái nhìn toàn diện để lựa chọn phương pháp phù hợp cho từng mục đích sử dụng.

1. In Offset – Sự lựa chọn hàng đầu cho in ấn số lượng lớn

In offset được xem là phương pháp in truyền thống phổ biến nhất trong ngành công nghiệp in ấn, đặc biệt là khi cần in với số lượng lớn. Công nghệ này hoạt động dựa trên nguyên lý in gián tiếp: mực in không được in trực tiếp lên giấy mà thông qua một hệ thống trục lăn bao gồm bản kẽm, trục cao su (blanket) và trục ép.

Mua Phần Mềm Bản Quyền Giá Rẻ

Quy trình in offset bao gồm các bước cơ bản sau:

  • Chế bản và tạo bản in (plate making): Đầu tiên, hình ảnh hoặc văn bản cần in sẽ được xử lý trên máy tính và xuất ra phim. Từ phim này, người ta sẽ tạo ra các bản in (thường làm bằng kim loại, gọi là bản kẽm) cho từng màu mực khác nhau (thường là 4 màu cơ bản CMYK: Cyan, Magenta, Yellow, Black). Các phần tử in (chứa hình ảnh) trên bản kẽm có tính hút mực, trong khi các phần tử không in có tính hút nước.

  • Lắp bản in lên trục in: Các bản kẽm sau khi chế tạo sẽ được gắn lên các trục in tương ứng trên máy in offset.

  • Truyền mực và làm ẩm: Khi máy hoạt động, các trục in sẽ quay. Đầu tiên, trục làm ẩm sẽ làm ướt bề mặt bản kẽm. Nước chỉ bám vào các phần tử không in. Sau đó, trục mực sẽ lăn qua, mực gốc dầu sẽ chỉ bám vào các phần tử in khô ráo.

  • Truyền hình ảnh lên trục cao su (rubber blanket): Bản kẽm mang hình ảnh mực sẽ tiếp xúc với trục cao su. Hình ảnh mực sẽ được "offset" (truyền gián tiếp) lên bề mặt trục cao su mềm.

  • Ép lên bề mặt vật liệu in: Cuối cùng, trục cao su mang hình ảnh mực sẽ ép lên bề mặt vật liệu in (giấy, carton,...) dưới áp lực của trục ép. Mực từ trục cao su sẽ bám vào vật liệu, tạo ra bản in cuối cùng.

Ưu điểm nổi bật:

  • Chất lượng hình ảnh ổn định: Nhờ kỹ thuật in gián tiếp, hình ảnh sau khi in luôn rõ nét, màu sắc đều và không bị lem.

  • Hiệu quả kinh tế: Khi in với số lượng lớn, chi phí tính theo đơn vị sản phẩm giảm mạnh.

  • Khả năng in trên nhiều chất liệu: Từ giấy couche, giấy mỹ thuật cho tới giấy định lượng cao đều có thể áp dụng được.

Ứng dụng phổ biến:

In offset thường được sử dụng trong in sách, tạp chí, brochure, catalog, name card, bao bì giấy… Đây là kỹ thuật lý tưởng cho những ấn phẩm cần độ chính xác cao về màu sắc và bố cục thiết kế.

2. In Kỹ Thuật Số – Linh hoạt và tiết kiệm thời gian

In kỹ thuật số là công nghệ in hiện đại, cho phép truyền trực tiếp dữ liệu từ máy tính tới máy in mà không cần tạo bản in như offset. Nhờ đặc tính này, phương pháp này rất phù hợp với các đơn hàng nhỏ lẻ hoặc yêu cầu in nhanh.

Nguyên lý hoạt động:

Có hai công nghệ in kỹ thuật số chính:

  • In phun (Inkjet Printing): Đầu in phun chứa hàng ngàn vòi phun nhỏ li ti, có khả năng phun các giọt mực cực nhỏ lên bề mặt vật liệu in theo hình ảnh được điều khiển bởi máy tính. Các giọt mực này sẽ kết hợp lại trên vật liệu để tạo thành hình ảnh cuối cùng. Công nghệ in phun được sử dụng rộng rãi trong in ấn văn phòng (máy in cá nhân), in ảnh, in quảng cáo khổ lớn (banner, poster), và in trên các vật liệu đặc biệt (vải, decal...).

  • In laser (Laser Printing): Trong in laser, một tia laser sẽ vẽ hình ảnh tĩnh điện lên một trống từ (drum). Các hạt mực khô (toner) mang điện tích trái dấu sẽ bám vào các vùng được tích điện trên trống. Sau đó, mực sẽ được chuyển lên bề mặt giấy và được làm nóng chảy để bám chặt vào giấy. In laser thường được sử dụng cho in văn bản, tài liệu, và các ấn phẩm đen trắng hoặc màu với số lượng vừa phải.

Ưu điểm nổi bật:

  • Tiết kiệm thời gian: Không cần chuẩn bị bản kẽm, cho phép in ngay lập tức.

  • Chi phí hợp lý cho đơn hàng nhỏ: Không phải đầu tư bản in nên giá thành phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc thử nghiệm thiết kế.

  • Dễ dàng tùy chỉnh nội dung: Thích hợp in dữ liệu biến đổi như thư mời cá nhân hoá, thẻ nhân viên, voucher theo tên riêng.

Ứng dụng phổ biến:

In kỹ thuật số được ứng dụng rộng rãi trong in ấn văn phòng, in poster, flyer sự kiện, menu nhà hàng, tem nhãn, thiệp mời và nhiều loại ấn phẩm cá nhân hóa khác.

3. In Lụa (In Lưới) – Tinh tế trên từng chất liệu

In lụa là phương pháp in thủ công được yêu thích trong các sản phẩm có tính nghệ thuật và độc bản. Kỹ thuật này sử dụng khuôn lưới (screen) được phủ lớp keo cảm quang, sau đó phơi sáng để tạo phần khuôn in, cho phép mực xuyên qua những vùng không bị che chắn.

Nguyên lý hoạt động:

Quá trình in lụa bao gồm các bước chính sau:

  • Tạo khuôn in: Đầu tiên, thiết kế cần in sẽ được chuyển lên phim. Khuôn in được làm bằng cách căng một tấm lưới lụa hoặc vật liệu tổng hợp có các mắt lưới nhỏ và đều trên một khung. Sau đó, một lớp hóa chất nhạy sáng được phủ lên lưới. Phim in được đặt lên trên lớp hóa chất và chiếu sáng. Ánh sáng sẽ làm cứng các phần hóa chất không bị phim che phủ. Cuối cùng, rửa khuôn bằng nước để loại bỏ phần hóa chất không bị cứng, tạo ra các lỗ lưới hở tương ứng với hình ảnh cần in. Các phần không in sẽ được bịt kín bằng một loại keo đặc biệt.

  • Chuẩn bị vật liệu in: Vật liệu cần in (áo thun, túi vải, nhựa, gỗ...) được đặt phẳng dưới khuôn in.

  • Gạt mực: Mực in được đổ lên một đầu của khuôn. Người thợ in sẽ dùng lưỡi dao gạt, với một lực và góc độ nhất định, gạt mực đều khắp bề mặt khuôn. Mực sẽ thấm qua các lỗ lưới hở và bám lên bề mặt vật liệu bên dưới.

  • Sấy khô: Sau khi in, sản phẩm sẽ được sấy khô để mực bám chắc và bền màu. Đối với một số loại mực đặc biệt, có thể cần thêm các bước xử lý nhiệt hoặc hóa chất khác.

  • In nhiều màu: Đối với các thiết kế nhiều màu, mỗi màu sẽ cần một khuôn in riêng và được in lần lượt, đòi hỏi sự căn chỉnh chính xác giữa các lớp màu.

Ưu điểm nổi bật:

  • Độ bền màu cao: Mực in có độ bám cao, khó phai, đặc biệt khi in trên vải hoặc bề mặt không thấm nước.

  • Tạo hiệu ứng đặc biệt: Có thể áp dụng với mực kim tuyến, mực phản quang, hoặc in nổi tạo hiệu ứng xúc giác.

  • Phù hợp cho in thủ công và sản phẩm handmade: Đặc biệt phù hợp với các sản phẩm có tính thủ công cao như áo thun in tay, túi vải canvas, poster nghệ thuật.

Ứng dụng phổ biến:

In lụa thường được dùng trong ngành thời trang, đồ lưu niệm, poster trang trí, sản phẩm handmade và các thiết kế mang tính cá nhân hóa cao.

4. In UV – Sắc nét và đột phá với hiệu ứng đặc biệt

In UV là kỹ thuật sử dụng mực in đặc biệt khô ngay dưới tác động của tia UV. Nhờ cơ chế này, hình ảnh in ra không chỉ sắc nét mà còn có độ bóng hoặc nhám tùy chỉnh, tăng hiệu ứng thị giác cho sản phẩm.

Nguyên lý hoạt động:

Khác với các kỹ thuật in truyền thống mà mực khô do thẩm thấu vào vật liệu hoặc bay hơi dung môi, mực in UV được cấu tạo từ các monome và oligome nhạy cảm với tia UV. Khi mực được in lên bề mặt vật liệu, nó sẽ ngay lập tức được chiếu xạ bằng đèn UV có cường độ phù hợp. Dưới tác động của tia UV, các phân tử mực sẽ phản ứng hóa học, tạo thành một lớp màng polyme rắn chắc và bám chặt vào vật liệu in. Quá trình này diễn ra gần như tức thì, giúp mực không bị lem, nhòe và tạo ra bề mặt in khô ráo ngay sau khi in.

Ưu điểm nổi bật:

  • Màu sắc sống động: Mực in UV thường có độ đậm và độ phủ màu cao, tạo ra những hình ảnh và màu sắc rực rỡ, chân thực. Đặc biệt, do mực khô nhanh chóng, hiện tượng loang màu hay chồng màu không chính xác được giảm thiểu đáng kể so với một số kỹ thuật in khác.

  • Hiệu ứng bề mặt đa dạng: Một trong những điểm đặc biệt của in UV là khả năng tạo ra nhiều hiệu ứng bề mặt độc đáo. Bằng cách điều chỉnh lượng mực và cường độ tia UV, người ta có thể tạo ra các bề mặt bóng (glossy), mờ (matte), hoặc thậm chí là in nổi (emboss) cục bộ, phủ varnish UV để tạo điểm nhấn và tăng tính thẩm mỹ cho thiết kế.

  • In được trên nhiều loại vật liệu: Công nghệ in UV có khả năng bám dính tốt trên nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm cả những bề mặt khó in như nhựa (PVC, PET...), mica, kính, gỗ, kim loại, da, vải, và nhiều loại giấy khác nhau. Điều này mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng cho kỹ thuật in này.

  • Độ bền cao: Lớp mực UV sau khi khô có độ bền rất cao, chống trầy xước, chống thấm nước và chịu được tác động của môi trường, giúp bảo vệ hình ảnh in được lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường hơn: So với một số loại mực in truyền thống chứa dung môi bay hơi, mực in UV thường có hàm lượng VOCs (volatile organic compounds - hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) thấp hơn, do đó ít gây ô nhiễm môi trường hơn.

Nhược điểm:

  • Chi phí mực in cao: Mực in UV thường có giá thành cao hơn so với các loại mực in thông thường.

  • Chi phí đầu tư thiết bị lớn: Máy in UV và hệ thống đèn UV có chi phí đầu tư ban đầu khá cao.

  • Đòi hỏi kỹ thuật vận hành chuyên môn: Việc vận hành và bảo trì máy in UV đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn cao để đảm bảo chất lượng in và an toàn trong quá trình sử dụng tia UV.

Ứng dụng phổ biến:

In UV phù hợp với sản phẩm cao cấp như name card sang trọng, bảng hiệu quảng cáo, hộp đựng quà, thiết kế nội thất, hay thậm chí là tranh trang trí nghệ thuật.

Như vậy, in UV là một kỹ thuật in ấn tiên tiến, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng hình ảnh sắc nét và những hiệu ứng bề mặt độc đáo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tính thẩm mỹ và sự khác biệt trong in ấn.

5. In Flexo – Giải pháp tối ưu cho bao bì và nhãn mác

In flexo là kỹ thuật in nổi, dùng khuôn in làm bằng polymer mềm, hoạt động tương tự như in typo truyền thống. Phương pháp này được phát triển đặc biệt để in trên các chất liệu cuộn như nilon, màng nhựa, giấy kraft, giấy carton.

Nguyên lý hoạt động chi tiết:

Quy trình in flexo là một chuỗi các bước phối hợp nhịp nhàng để chuyển hình ảnh từ khuôn in lên bề mặt vật liệu:

  • Chế tạo khuôn in Flexo: Khuôn in flexo được tạo ra bằng cách khắc hoặc quang hóa trên các tấm cao su hoặc polymer mềm. Các phần tử in (hình ảnh, chữ viết) sẽ nổi lên trên bề mặt khuôn, trong khi các phần tử không in sẽ nằm ở bề mặt thấp hơn. Khuôn in thường được gắn lên các trục in dạng ống trụ, có kích thước phù hợp với chiều dài lặp lại của thiết kế in.

  • Hệ thống cấp mực khép kín: Mực in (thường là mực lỏng gốc nước, gốc dầu hoặc UV) được chứa trong một hệ thống cấp mực khép kín, bao gồm một máng mực và một hoặc hai dao gạt mực (doctor blade system). Trục anilox, một trục kim loại có bề mặt được khắc laser với hàng ngàn ô nhỏ (cells) có kích thước và hình dạng đồng nhất, sẽ quay và nhúng một phần vào máng mực. Lượng mực thừa trên bề mặt trục anilox sẽ bị gạt bỏ bởi dao gạt, đảm bảo một lượng mực chính xác được chứa trong các ô mực.

  • Truyền mực lên khuôn in: Khi trục anilox tiếp tục quay, bề mặt chứa mực trong các ô sẽ tiếp xúc với bề mặt nổi của khuôn in flexo. Lực ép nhẹ giữa trục anilox và khuôn in sẽ truyền một lớp mực mỏng và đồng đều lên các phần tử in nổi của khuôn. Lượng mực được truyền đi được kiểm soát bởi kích thước và số lượng ô trên trục anilox.

  • Quá trình in ấn: Vật liệu in dạng cuộn (ví dụ: màng nhựa để làm túi nilon) sẽ được dẫn qua giữa trục in mang khuôn mực và trục ép (impression cylinder). Trục ép tạo ra một áp lực ổn định, ép vật liệu tiếp xúc với khuôn in đang mang mực. Nhờ áp lực này, mực từ các phần tử in nổi trên khuôn sẽ chuyển sang bề mặt vật liệu, tái tạo hình ảnh hoặc văn bản cần in.

  • Sấy khô và làm nguội: Ngay sau khi in, vật liệu sẽ di chuyển qua hệ thống sấy khô. Tùy thuộc vào loại mực được sử dụng (gốc nước, gốc dầu hoặc UV), hệ thống sấy có thể sử dụng không khí nóng, tia hồng ngoại (IR) hoặc đèn UV để làm khô mực nhanh chóng và đảm bảo độ bám dính tốt trên bề mặt vật liệu. Sau khi sấy khô, vật liệu có thể được làm nguội để chuẩn bị cho các công đoạn gia công tiếp theo.

  • Gia công sau in tích hợp: Một trong những ưu điểm lớn của máy in flexo hiện đại là khả năng tích hợp nhiều công đoạn gia công sau in trực tiếp trên cùng một dây chuyền. Các module như cán màng (laminate), cắt bế (die-cutting) để tạo hình dạng đặc biệt cho nhãn mác hoặc bao bì, tạo nếp gấp (creasing), đục lỗ (perforation) và xẻ cuộn (slitting) có thể được lắp đặt nối tiếp với bộ phận in. Điều này giúp tăng hiệu quả sản xuất, giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển giữa các công đoạn.

Ưu điểm nổi bật:

  • Tốc độ in cao: Thiết kế cho sản xuất hàng loạt với hệ thống máy cuộn liên tục.

  • Tối ưu cho bao bì mềm: Đáp ứng tốt nhu cầu in trên chất liệu mềm, dẻo hoặc bề mặt không phẳng.

  • Khả năng cán màng và cắt bế đồng bộ: Thích hợp với dây chuyền sản xuất công nghiệp hiện đại.

Ứng dụng phổ biến:

Flexo thường được ứng dụng trong ngành bao bì, nhãn chai, túi nilon, nhãn dán sản phẩm, vỏ hộp thực phẩm, giấy vệ sinh, túi đựng bánh kẹo… Đặc biệt, đây là kỹ thuật không thể thiếu trong lĩnh vực FMCG (hàng tiêu dùng nhanh).

Đặc biệt, in flexo là kỹ thuật không thể thiếu trong lĩnh vực FMCG (hàng tiêu dùng nhanh). Các sản phẩm FMCG thường có vòng đời ngắn, sản lượng lớn và yêu cầu về bao bì bắt mắt, chi phí sản xuất thấp. In flexo hoàn toàn đáp ứng được những yêu cầu này, đóng vai trò then chốt trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.

Mua Phần Mềm Bản Quyền Giá Rẻ

6. Kết luận

Mỗi kỹ thuật in đều sở hữu những ưu điểm riêng biệt và phù hợp với từng mục đích sử dụng. Từ sự chính xác của in offset, sự nhanh chóng của in kỹ thuật số, đến sự sáng tạo của in UV hay cảm giác thủ công của in lụa – tất cả đều góp phần định hình nên diện mạo của sản phẩm cuối cùng. Việc hiểu rõ các đặc điểm, khả năng ứng dụng của từng kỹ thuật sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí, đảm bảo chất lượng và tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt khách hàng.

 

 
 
Hotline

0868 33 9999
Hotline
Hotline
Xác nhận Reset Key/ Đổi Máy

Bạn có chắc chắn muốn Reset Key/ Đổi Máy trên Key này không?

Máy tính đã kích hoạt Key này sẽ bị gỡ và bạn dùng Key này để kích hoạt trên máy tính bất kỳ.