Trong suốt hơn một thế kỷ phát triển, ngành nhiếp ảnh đã chứng kiến nhiều cột mốc mang tính cách mạng, và đôi khi, chỉ một chiếc máy ảnh xuất hiện cũng đủ để thay đổi hoàn toàn cách chúng ta chụp, chia sẻ và cảm nhận hình ảnh. Có những chiếc camera không đơn thuần là thiết bị, chúng là biểu tượng cho sự chuyển mình, là khởi nguồn cho làn sóng công nghệ mới, là cảm hứng cho biết bao thế hệ nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp lẫn người dùng phổ thông. Trong bài viết này, SaDesign sẽ cùng bạn khám phá 4 chiếc máy ảnh mang tính biểu tượng, những thiết bị đã không chỉ tạo nên bước ngoặt trong ngành công nghiệp hình ảnh mà còn góp phần định hình nên bộ mặt nhiếp ảnh hiện đại như chúng ta đang thấy ngày nay.
Steven Sasson là người đã phát minh ra chiếc máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên trên thế giới tại Kodak. Mặc dù, chiếc máy ảnh đầu tiên này có ngoại hình có phần xấu xí, hơi bất tiện để sử dụng và mất đến 23s để chụp một bức ảnh đen trắng chỉ 0.01 megapixel, nhưng nó lại là phát minh quan trọng nhất. Sự ra đời của chiếc máy ảnh này đã chính thức chấm dứt kỷ nguyên máy film và mở ra ngành công nghiệp máy ảnh kỹ thuật số như ngày nay.
Những điểm thay đổi mang tính cách mạng của chiếc máy ảnh này:
Chụp ảnh không cần film: Đây là chiếc máy ảnh đầu tiên cho phép người dùng chụp ảnh không cần film hay tráng như trước, đặt nền móng chấm dứt nhiếp ảnh analog.
Lưu trữ số: Với máy ảnh mới, các hình ảnh được chụp không còn là vật thể vật lý nữa mà trở thành dữ liệu số.
Xem ngay tức thì: Không còn phải chờ rửa phim để biết mình đã chụp được gì, với máy ảnh mới bạn có thể xem ngay ảnh thông qua màn hình máy tính.
Chụp vô hạn: Không tốn chi phí phim, người dùng có thể chụp bao nhiêu tấm ảnh tùy thích.
Sự ra đời của chiếc máy ảnh này bắt đầu từ việc một kỹ sư trẻ tại Kodak được giao nhiệm vụ tìm ứng dụng cho cảm biến CCD vừa mới được phát minh. Trong quá trình nghiên cứu, anh ta đã chế tạo ra chiếc máy ảnh digital như chúng ta đã biết. Tuy nhiên lúc bấy giờ phát minh của anh không được coi trọng, đồng nghiệp gọi mỉa mai máy ảnh của anh là “nhiếp ảnh không phim”. Các giám đốc phớt lờ, xem xong và chỉ nói: “Thú vị đấy, nhưng thôi để đó, quay về làm việc chính đi”.
Nhưng không nản lòng, Steven Sasson nhìn ra điều mà cấp trên ông không thấy: phát minh này không chỉ nằm ở chất lượng ảnh mà cho thấy bản chất của nhiếp ảnh đã thay đổi. Chiếc máy ảnh này là khởi đầu mở ra thời kỳ nhiếp ảnh không cần đến vật chất để tồn tại. Chúng có thể được sao chép vô hạn mà không suy giảm, truyền đi tức thì, và chỉnh sửa theo những cách mà phòng tối không thể làm được. Mặc dù, chất lượng ảnh ban đầu không đẹp, nhưng hệ quả nó mang lại vô cùng lớn.
Trớ trêu thay, Kodak phát minh ra nhiếp ảnh số, rồi lại phớt lờ nó vì sợ ảnh hưởng đến doanh thu phim. Sự thận trọng này đã giết chết công ty từng tạo ra tương lai số. Họ đã phát minh ra công nghệ sẽ hủy diệt chính họ và dành 30 năm tiếp theo để giả vờ như chẳng có chuyện gì. Đây được xem là một trong những chiến lược sai lầm lớn nhất trong lịch sử kinh doanh.
Cho đến ngày nay, mọi chiếc máy ảnh mà bạn sử dụng, từ điện thoại, máy ảnh mirrorless đến máy compact - đều có gốc gác từ nguyên mẫu máy ảnh thô kệch ít ai biết đến đó. Khi bạn đăng story Instagram, chỉnh file RAW, hay sao lưu ảnh lên đám mây, bạn đang sử dụng những nguyên lý mà Steven Sasson đã lần đầu tiên phát minh ra gần 50 năm trước. Một phát minh mang tính lịch sử này lại được tìm ra trong một phòng thí nghiệm ngầm mà chẳng ai để ý.
Đây không chỉ đơn thuần là một chiếc máy ảnh được tích hợp tính năng quay video. Canon 5D Mark II một cách tình cờ đã trở thành công cụ làm phim quan trọng nhất của thế kỷ 21.
Quay phim điện ảnh chất lượng với chi phí thấp: Lần đầu tiên, người dùng phổ thông có thể quay video full-frame với chất lượng hình ảnh như phim điện ảnh mà chi phí chỉ ngang với thiết bị tiêu dùng.
Hollywood chấp nhận cuộc chơi: Canon 5D Mark II được sử dụng trong nhiều tác phẩm lớn như Black Swan, Captain America, và cả loạt phim House, chứng minh rằng DSLR có thể bước chân vào trường quay chuyên nghiệp.
Kỷ nguyên sáng tạo nội dung trên YouTube bùng nổ: Canon EOS 5D Mark II mở ra cơ hội cho cá nhân sản xuất video chất lượng phát sóng mà không cần đến trường quay hay ngân sách khổng lồ.
Sự kết thúc của máy quay truyền thống: Những chiếc máy quay phim camcorder truyền thống gần như biến mất chỉ sau một đêm, khi người dùng đổ xô sang máy ảnh DSLR để quay video.
Điều bất ngờ ở đây là tính năng quay video này từ đầu không được Canon thêm vào, cho đến gần cuối giai đoạn phát triển - nó được đưa vào để cạnh tranh với Nikon D90. Khi đó, các kỹ sư của Canon chỉ tập trung và phát triển ảnh tĩnh, họ không biết rằng mình sắp vô tình tạo ra một cuộc cách mạng cho ngành làm phim. Lúc đầu, máy ảnh này có thông số quay video khá là khiêm tốn - 1080p/30fps và không có điều khiển thủ công khi ghi hình. Các nhà quay phim chuyên nghiệp ban đầu cho rằng đây chỉ là một món đồ chơi.
Cho đến khi Vincent Laforet sử dụng D5 Mark II để quay bộ phim ngắn “Reverie”, khả năng quay video của chiếc máy ảnh này mới được biết và nhận được nhiều đánh giá cao từ các nhà làm phim chuyên nghiệp. Thước phim mà D5 Mark II ghi lại trông chẳng khác gì thước phim được quay từ máy quay phim điện ảnh trị giá $100,000. Trong đó, giới làm phim Hollywood cũng ngay lập tức chú ý và chỉ trong vài tháng, nhiều đoàn phim lớn bắt đầu dùng những chiếc 5D Mark II. Họ tùy chỉnh máy ảnh này để nó có thể quay cảnh từ cần cẩu, cảnh tai nạn, thậm chí là quay chính toàn bộ phân đoạn. Cảm biến full-frame với khả năng tạo hiệu ứng xóa phông và hiệu suất chụp thiếu sáng đã tạo ra một “chất phim” mà máy quay truyền thống không thể làm được.
Sự thật đã chứng minh, Canon 5D Mark II mang đến chất lượng video điện ảnh chỉ với 2,700 USD , điều mà trước đó chỉ những chiếc máy quay có giá trên 50.000 USD mới làm được. Tuy nhiên, không dừng lại ở Hollywood, 5D Mark II dần len lỏi đến trên khắp mọi nơi, từ phòng ngủ, quán cà phê và bất kỳ nơi nào có người muốn kể chuyện. Máy ảnh chính thức trở thành chiếc camera quay phim phổ biến nhất thế kỷ 21, cho phép các nhà quay phim đám cưới, YouTube, nhà sáng tạo nội dung,... tạo video chất lượng - điều chưa từng có trước đó.
Chính điều này đã tạo ra hệ quả không ai ngờ tới - mở ra ngành công nghiệp sáng tạo nội dung hiện đại. Mọi YouTuber, TikToker, nhà làm phim độc lập ngày nay đều chịu ảnh hưởng từ chiếc máy ảnh này. Canon 5D Mark II không chỉ cá nhân hóa việc làm phim mà còn tạo ra hình thức kể chuyện bằng hình ảnh hoàn toàn mới. Nếu không có nó, có lẽ đã không có Casey Neistat, không có Peter McKinnon và cũng không có nền kinh tế influencer như ngày nay. Canon khi đó chỉ đơn thuần muốn làm ra một chiếc máy ảnh tốt hơn để chụp tĩnh và vô tình đặt nền móng cho nền kinh tế sáng tạo nội dung toàn cầu.
Mặc dù không phải là máy ảnh mirrorless đầu tiên nhưng Sony A7 là chiếc đầu tiên làm cho các máy ảnh DSLR trở nên lỗi thời. Có khả năng chụp ảnh full-frame tương tự nhưng kích thước chỉ bằng một nửa, A7 hoàn toàn đánh bại các dòng máy gương lật.
Những thay đổi mang tính cách mạng khi Sony A7 ra mắt:
Cuộc cách mạng về kích thước: Sony A7 đã chứng minh rằng bạn hoàn toàn có thể đạt được chất lượng ảnh full-frame mà không cần mang vác một chiếc máy to nặng như DSLR truyền thống.
Cú sốc cho ngành máy ảnh: Sự ra mắt của dòng mirrorless full-frame khiến Canon và Nikon buộc phải xem lại toàn bộ lộ trình phát triển DSLR của họ, dù ban đầu phản ứng chậm nhưng cuối cùng hai hãng cũng phải nhập cuộc chơi.
Ống ngắm điện tử đã đủ tốt: Ban đầu bị xem nhẹ, EVF (ống ngắm điện tử) trên các máy như Sony A7 ngày càng cải tiến và cuối cùng đã đủ chất lượng để thay thế hoàn toàn ống ngắm quang học (OVF).
Đa dạng ống kính: Với ngàm E-mount linh hoạt và hệ sinh thái ngàm chuyển phong phú, người dùng Sony a7 có thể lắp gần như mọi loại ống kính từng được sản xuất, từ các dòng ống kính cũ đến hiện đại.
Sony thậm chí còn chưa được xem là một hãng máy ảnh nghiêm túc khi họ tung ra Sony A7. Khi đó, Sony chỉ được biết đến là một công ty điện tử sản xuất cảm biến cho hầu hết các hãng máy ảnh khác, bao gồm cả Canon và Nikon. Giới nhiếp ảnh truyền thống coi Sony như một kẻ ngoại đạo, một công ty công nghệ đang cố chen chân vào sân chơi của những ông lớn kỳ cựu. Những chiếc máy Alpha trước đó của Sony tuy dùng được nhưng không có sự nổi bật. Về cơ bản, chúng chỉ là những chiếc máy DSLR Minolta khoác lên mình logo Sony. Do đó, các ông lớn chẳng ai ngờ đến sự xuất hiện của A7.
Khi mà các cả ngành công nghiệp máy ảnh đều đang tự thuyết phục mình rằng cảm biến full-frame bắt buộc phải đi kèm với thân máy to lớn. Một máy ảnh “nghiêm túc” phải có hộp gương lật lăng kính pentaprism, sự phức tạp về cơ học. Đi ngược lại những quan niệm cố hữu này, Sony đã cho phát triển A7 với kích thước nhỏ hơn hầu hết các máy DSLR dùng cảm biến APS-C, nhưng lại cho chất lượng ảnh full-frame. Sự ra đời của chiếc máy ảnh này như là một lời giải, mở ra tương lai cho ngành nhiếp ảnh.
Thậm chí, phản ứng ban đầu của cả Canon và Nikon đều phủ nhận sự thật họ đã bị đánh bại. Họ cho rằng các “nhiếp ảnh gia thực thụ” sẽ vẫn chọn ống ngắm quang học, ống ngắm điện tử chỉ là món đồ chơi chậm chạp và kích thước nhỏ sẽ không thể có cảm giác cầm nắm chuyên nghiệp. Cả hai hãng đều có hàng chục năm kinh nghiệm phát triển DSLR, nhưng trong cuộc đua mirrorless, họ gần như phải bắt đầu lại từ con số 0.
Như bạn đã biết, Fujifilm trong những năm gần đây là thương hiệu máy ảnh nổi lên như một hiện tượng của giới nhiếp ảnh với tôn chỉ tập trung vào sự sáng tạo, nghệ thuật thay vì chạy theo công nghệ. Đây không phải lần đầu hãng theo đuổi tôn chỉ này, mà là đã bắt đầu từ trước đó khá lâu. Và sự ra mắt của Fujifilm X100 vào năm 2011 chính là bước ngoặt, đánh dấu con đường “khác biệt” mà hãng theo đuổi.
Một trong những thay đổi mang tính cách mạng của máy ảnh này, có thể kể đến như:
Mang thiết kế truyền thống vào trong máy ảnh hiện đại: X100 được thiết kế với ngoại hình và các nút vận hành giống với các máy ảnh film, nhằm mang lại niềm vui cho người dùng khi được tự tay điều chỉnh máy và chụp ảnh một cách có chủ ý, không vội vàng, đúng tinh thần của analog.
Tích hợp Film Simulation: Với bộ lọc giả lập màu phim, Fujifilm cho phép người dùng dễ dàng chỉnh sửa trên máy ảnh kỹ thuật số để tạo ra những hiệu ứng thú vị và đẹp mắt ngay khi bấm máy, mang lại cảm hứng sáng tạo vô tận cho người chụp.
Thiết kế nhỏ gọn, chỉ tương đương với chiếc điện thoại: Khi mà các hãng khác đang tập trung phát triển công nghệ trong những chiếc máy ảnh DSLR tô cồng kềnh thì Fujifilm lại có nước đi trái ngược hoàn toàn. Hãng thiết kế X100 vô cùng gọn nhẹ, cho phép người dùng có thể dễ dàng bỏ túi khi dạo phố, định nghĩa lại cách nhiếp ảnh gia đi chụp hình.
Ngoại hình phong cách cổ điển: Fujifilm nhận ra người dùng không chỉ quan tâm đến thông số mà còn đặc biệt để ý đến ngoại hình của máy ảnh. Do đó, hãng đã đặc biệt tập trung phát triển trong khâu thiết kế, tạo ra một chiếc máy ảnh Fujifilm X100 với thiết kế Vintage phong cách. Đây không chỉ là công cụ để chụp ảnh, mà nó còn được ví như là một món phụ kiện thời trang đắt tiền.
Vào năm 2011, ngành công nghiệp máy ảnh rơi vào một cuộc chạy đua thông số kỹ thuật. Nhiều megapixel hơn, lấy nét nhanh hơn, ISO cao hơn, nhiều điểm lấy nét hơn - mỗi máy ảnh mới ra mắt đều phải vượt trội hơn phiên bản trước với con số ấn tượng. Giữa lúc đó, Fujifilm - một hãng vốn nổi tiếng với máy ảnh lấy liền và phim analog lại chọn một hướng đi hoàn toàn khác. Họ cho ra mắt một chiếc máy ảnh ống kính cố định, mang thiết kế như thể đến từ thập niên 1960 chứ không phải năm 2011. Điều này đã khiến các diễn đàn nhiếp ảnh trên thế giới bùng nổ các tranh cãi và hoài nghi. Trong số đó, nhiều người không hiểu ai sẽ là người mua chiếc máy ảnh chỉ có một tiêu cự với thiết kế cổ điển trong khi có thể mua một chiếc máy ảnh với công nghệ mới hơn.
X100 là bức thư tình mà Fujifilm gửi đến nhiếp ảnh như một nghệ thuật thủ công, chứ không đơn thuần là công nghệ. Máy ảnh này được trang bị ống ngắm lai (hybrid viewfinder) mang lại cho người dùng cảm giác như sử dụng ống ngắm rangefinder. Nếu muốn có độ chính xác cao hơn, bạn có thể dễ dàng chuyển qua ống ngắm điện tử. Các vòng xoay điều khiển vật lý dành cho khẩu độ, tốc độ màn trập và bù phơi sáng khiến mỗi thao tác trở nên có chủ đích và đầy cảm xúc. Quan trọng nhất, chế độ giả lập Film Simulations đã biến các tệp ảnh kỹ thuật số thành những tác phẩm mang chất màu và cảm xúc như các dòng phim analog thực thụ, cho phép có ảnh “đẹp” ngay mà không cần hậu kỳ.
Tuy nhiên, điều khiến X100 trở thành cuộc cách mạng lịch sử nhiếp ảnh không nằm ở kỹ thuật mà ở cách nó đưa nhiếp ảnh trở lại với tính cá nhân và sự chủ đích. Trong bối cảnh smartphone khiến việc chụp ảnh quá dễ dàng, còn DSLR ngày càng phức tạp, X100 buộc người dùng phải suy nghĩ kỹ về thông số, bố cục và sáng tạo trong giới hạn của một tiêu cự duy nhất. Điều bất tiện này lại trở thành công cụ xúc tác mạnh mẽ cho sự sáng tạo, bắt người dùng phải tính toán kỹ hơn mỗi khi bấm chụp.
Sau khi ra mắt, chiếc máy ảnh nhanh chóng trở thành hiện tượng văn hóa với một cộng đồng người dùng đam mê sâu sắc, họ không mua nó vì nhu cầu mà vì niềm vui thuần túy khi sử dụng nó. Thành công của X100 đã làm thay đổi cả ngành công nghiệp: các hãng máy ảnh bắt đầu chú trọng đến "trải nghiệm chụp" và "cảm hứng sáng tạo". Những thiết kế hoài cổ đã từng bị xem là lỗi thời giờ đây lại trở thành xu hướng chủ đạo. X100 đã chứng minh rằng trong thế giới đầy lựa chọn, chính những giới hạn có thể khơi nguồn sáng tạo chân thực nhất.
Điểm chung của những chiếc máy này là không cái nào hoàn hảo: Kodak thô sơ, 5D Mark II hạn chế khi quay, Sony a7 pin yếu, X100 thì chậm và thất thường. Nhưng tất cả đều làm điều quan trọng nhất là chúng đã thành công phá bỏ những giới hạn trước đó được coi là hiển nhiên. Trong tương lai, có lẽ ngành nhiếp ảnh sẽ chứng kiến nhiều hơn nữa những “cuộc cách mạng mới” với nhiều bất ngờ hơn. Có thể máy ảnh sẽ được ứng dụng AI nhiều hơn, tích hợp công nghệ AR và nhiều điều khác mà có lẽ nhiều người không thể mường tượng ra. Hãy cùng chờ xem, đâu là những chiếc máy sẽ phá vỡ định kiến về nhiếp ảnh tiếp theo nhé!
Bạn có chắc chắn muốn Reset Key/ Đổi Máy trên Key này không?
Máy tính đã kích hoạt Key này sẽ bị gỡ và bạn dùng Key này để kích hoạt trên máy tính bất kỳ.