v
Cảnh báo gần đây từ Microsoft về lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng trên SharePoint ảnh hưởng đến hơn 9.000 tổ chức trên toàn cầu, một lần nữa cho thấy sự mong manh của hệ thống phòng vệ doanh nghiệp trước các cuộc tấn công mạng. Vụ việc không chỉ phản ánh mức độ tinh vi ngày càng tăng của giới tin tặc mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng một chiến lược an ninh mạng toàn diện, chủ động và thích ứng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích sự cố SharePoint, tìm hiểu những bài học rút ra từ đó, đồng thời đề xuất các hướng đi chiến lược để nâng cao năng lực phòng thủ cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.
Tháng 7 năm 2025, Microsoft đã phát hành một cảnh báo an ninh mạng khẩn cấp về một lỗ hổng nghiêm trọng trên nền tảng SharePoint đang bị các nhóm tin tặc khai thác tích cực. SharePoint, vốn là một hệ thống cộng tác tài liệu cốt lõi của hàng ngàn tổ chức trên toàn cầu, trở thành mục tiêu lý tưởng cho những kẻ tấn công mạng. Hệ thống này đóng vai trò là kho lưu trữ trung tâm cho các tài liệu nội bộ, dữ liệu kinh doanh, thông tin chiến lược và các quy trình vận hành quan trọng. Vì vậy, bất kỳ sự xâm nhập nào vào hệ thống này đều có thể kéo theo hệ lụy nghiêm trọng, từ rò rỉ dữ liệu nhạy cảm cho tới gián đoạn toàn bộ hoạt động sản xuất - kinh doanh.
Điều khiến sự cố SharePoint lần này trở nên đáng báo động là phương thức tấn công không đi theo hướng truyền thống. Thay vì tấn công trực tiếp vào hạ tầng chính của hệ thống doanh nghiệp, các nhóm tin tặc đã khai thác một điểm yếu đến từ nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba. Bằng cách đánh cắp thông tin đăng nhập thông qua lỗ hổng trong hệ thống của nhà cung cấp, chúng đã dễ dàng vượt qua các cơ chế xác thực đa lớp, tường lửa hay các phần mềm chống virus mà doanh nghiệp đã triển khai. Từ đó, chúng nhanh chóng chiếm quyền truy cập vào SharePoint và thực hiện các hành vi trái phép như trích xuất dữ liệu, cài mã độc hoặc làm tê liệt hệ thống từ bên trong.
Sự việc cho thấy một thực tế đáng lo ngại: các hệ thống phòng vệ của doanh nghiệp dù hiện đại đến đâu vẫn có thể bị vô hiệu hóa nếu có một mắt xích yếu trong chuỗi cung ứng kỹ thuật số. Điều này đồng nghĩa với việc mô hình phòng vệ truyền thống, vốn chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ vành đai (perimeter defense), đang dần trở nên lỗi thời trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi và phân tán. Bài học cốt lõi ở đây là doanh nghiệp không thể chỉ trông cậy vào các giải pháp bảo vệ ngoại vi mà cần có một chiến lược an ninh mạng chủ động, đa lớp và toàn diện hơn.
Trong bối cảnh các mối đe dọa không ngừng biến hóa và lan rộng, các chuyên gia an ninh mạng đều nhất trí rằng doanh nghiệp cần áp dụng chiến lược bảo mật theo mô hình phòng vệ theo chiều sâu (Defense in Depth). Đây là một cách tiếp cận mang tính hệ thống, trong đó mỗi lớp bảo vệ hoạt động như một hàng rào độc lập nhưng có tính tương hỗ, nhằm tăng cường khả năng phát hiện, ngăn chặn và phản ứng trước các cuộc tấn công mạng.
Trước tiên, việc bảo vệ thiết bị đầu cuối (endpoint) cần được ưu tiên hàng đầu. Các máy tính cá nhân, máy chủ, thiết bị di động của nhân viên đều là những cánh cổng mà tin tặc có thể lợi dụng để xâm nhập vào hệ thống. Do đó, các giải pháp phát hiện và phản ứng điểm cuối (EDR) như Microsoft Defender for Endpoint, CrowdStrike Falcon hay SentinelOne nên được triển khai để phát hiện và loại bỏ mã độc ngay từ thời điểm đầu tiên nó xuất hiện trên thiết bị. Các hệ thống EDR hiện đại không chỉ dừng lại ở việc phát hiện mà còn có khả năng phản ứng tự động, cô lập thiết bị bị nhiễm khỏi mạng lưới, gửi cảnh báo và thu thập dữ liệu phục vụ điều tra.
Bên cạnh đó, hệ thống mạng nội bộ cũng cần được gia cố vững chắc. Một phương pháp hiệu quả là phân vùng mạng (network segmentation), tức chia nhỏ mạng lưới thành các vùng độc lập dựa trên chức năng hoặc độ nhạy của dữ liệu. Việc này giúp cô lập các hệ thống quan trọng như hệ thống tài chính, nhân sự hoặc dữ liệu khách hàng khỏi phần còn lại của mạng lưới. Khi có sự cố xảy ra, khả năng lây lan sẽ được hạn chế ở mức tối thiểu. Cùng với đó, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) sẽ giúp phân tích lưu lượng mạng, phát hiện hành vi bất thường như kết nối trái phép, truyền tải dữ liệu không hợp lệ hay tấn công từ chối dịch vụ.
Tầng bảo vệ dữ liệu, vốn là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp, cần được thiết lập bằng các biện pháp mã hóa (encryption) toàn diện. Dữ liệu cần được mã hóa khi lưu trữ (at rest) lẫn khi truyền tải (in transit) để tránh việc bị đọc trộm hoặc chỉnh sửa nếu bị rò rỉ. Ngoài ra, các hệ thống ngăn ngừa thất thoát dữ liệu (DLP) sẽ giám sát hành vi của người dùng, ngăn chặn việc sao chép, in ấn, tải về hoặc gửi email các thông tin nhạy cảm mà không được phép.
Quản lý truy cập đóng vai trò quan trọng không kém. Nguyên tắc zero-trust (không tin tưởng bất kỳ ai, kể cả người trong nội bộ) cần được thực thi nghiêm ngặt. Mỗi người dùng chỉ được cấp quyền tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của mình, đồng thời phải trải qua các cơ chế xác thực mạnh như xác thực đa yếu tố (MFA), đăng nhập một lần (SSO) và quản lý định danh quyền truy cập (IAM). Nhờ vậy, ngay cả khi thông tin đăng nhập bị đánh cắp, tin tặc vẫn khó có thể truy cập vào hệ thống mà không có lớp xác thực thứ hai.
Tất cả các hoạt động kể trên cần được giám sát liên tục bởi hệ thống quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM). Đây là nơi tổng hợp, phân tích và đánh giá dữ liệu từ nhiều nguồn như thiết bị đầu cuối, hệ thống mạng, máy chủ và ứng dụng để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Một hệ thống SIEM tốt không chỉ giúp phản ứng nhanh mà còn là cơ sở cho việc truy vết, điều tra và cải tiến liên tục quy trình bảo mật.
Trong mọi chiến lược phòng vệ, dù được thiết kế kỹ lưỡng đến đâu, vẫn luôn tồn tại khả năng các lớp bảo vệ bị xuyên thủng. Trong bối cảnh đó, sao lưu dữ liệu (backup) trở thành tuyến phòng thủ cuối cùng nhưng lại mang tính quyết định cho sự sống còn của doanh nghiệp. Khi dữ liệu bị mã hóa bởi mã độc tống tiền (ransomware), bị xóa bởi kẻ tấn công hoặc hỏng hóc do lỗi hệ thống, một bản sao lưu an toàn là cứu cánh duy nhất giúp doanh nghiệp khôi phục hoạt động mà không phải trả tiền chuộc hay chịu thiệt hại kéo dài.
Tuy nhiên, việc sao lưu không đơn thuần là chép dữ liệu ra một nơi khác. Tin tặc hiện đại thường lên kế hoạch rất kỹ lưỡng, bao gồm cả việc tìm và phá hủy hệ thống sao lưu nhằm làm vô hiệu hóa khả năng phục hồi của nạn nhân. Chính vì vậy, các phương pháp sao lưu hiện đại cần được triển khai theo hướng cách ly, bất biến và thường xuyên được kiểm thử.
Một phương pháp đang được nhiều chuyên gia khuyến nghị là sao lưu bất biến (immutable backup). Đây là kỹ thuật đảm bảo rằng dữ liệu sao lưu sau khi được ghi sẽ không thể bị chỉnh sửa hay xóa trong suốt thời gian lưu trữ đã định sẵn. Theo hãng Synology, một trong những nhà cung cấp giải pháp lưu trữ hàng đầu, tính bất biến này giúp tạo ra một lớp bảo vệ không thể phá vỡ ngay cả khi kẻ tấn công có được quyền truy cập vào hệ thống sao lưu.
Một phương án khác là sao lưu ngoại tuyến (offline backup hoặc air-gapped backup). Bằng cách lưu trữ bản sao dữ liệu trên một thiết bị không kết nối mạng (hoặc chỉ kết nối vào những thời điểm cụ thể và được kiểm soát nghiêm ngặt), doanh nghiệp có thể giảm đáng kể nguy cơ bị lây nhiễm mã độc từ hệ thống chính. Đây là phương pháp lâu đời nhưng đến nay vẫn chứng tỏ tính hiệu quả vượt trội trong bối cảnh mã độc ransomware ngày càng phổ biến.
Dù chọn phương pháp nào, điều quan trọng nhất là phải thường xuyên kiểm tra tính toàn vẹn và khả năng khôi phục của bản sao lưu. Một bản sao lưu không được kiểm thử định kỳ có thể sẽ không sử dụng được khi cần thiết nhất. Vì thế, việc đưa quy trình diễn tập khôi phục sau thảm họa (disaster recovery drill) vào hoạt động thường xuyên không chỉ là khuyến nghị mà cần trở thành một phần trong tiêu chuẩn vận hành an toàn của doanh nghiệp hiện đại.
Tổng kết lại, sự cố SharePoint vừa qua là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về thực tế an ninh mạng hiện nay. Doanh nghiệp không thể tiếp tục dựa vào các biện pháp phòng vệ đơn lẻ, mà cần triển khai một chiến lược phòng thủ toàn diện, đa tầng và thích ứng. Bên cạnh việc đầu tư vào công nghệ, điều quan trọng hơn là xây dựng văn hóa bảo mật, đào tạo nhân sự, nâng cao nhận thức và duy trì quy trình kiểm tra, đánh giá thường xuyên. Chỉ khi đó, doanh nghiệp mới thực sự vững vàng trước các cơn sóng ngầm từ thế giới số hóa.
Bạn có chắc chắn muốn Reset Key/ Đổi Máy trên Key này không?
Máy tính đã kích hoạt Key này sẽ bị gỡ và bạn dùng Key này để kích hoạt trên máy tính bất kỳ.